000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01586nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 145.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 657.7076/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Văn Nhị |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 204 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hường dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. |
Remainder of title | Theo thông tư số 55/2002/TT-BTC ngày 26-6-2002 của Bộ Tài chính |
Statement of responsibility, etc | Võ Văn Nhị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2002. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 724tr., |
Dimensions | 28cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách gồm 2 phần: - Phần 1: Kế toán doanh nghiệp (áp dụng theo TT55/TT-BTC) - Phần 2: Một số văn bản pháp quy liên quan đến công tác kế toán tài chính áp dụng cho các tổ chức doanh nghiệp có vốn nước ngoài. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Accouting and finance |
9 (RLIN) | 4701 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2014-10-17 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0432 | NOMAL | Normal | VTT | 657.7076 /Nh300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0434 | NOMAL | Normal | VTT | 657.7076/ Nh300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0437 | NOMAL | Normal | VTT | 657.7076 /Nh300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0436 | NOMAL | Normal | VTT | 657.7076/ Nh300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0440 | NOMAL | Normal | VTT | 657.7076 /Nh300 |