000 -LEADER |
fixed length control field |
00941nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
85.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.3/Th121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Thân |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
208 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị nhân sự |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Hữu Thân |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ chín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
502 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách được viết dành cho sinh viên theo học ngành Quản Trị Kinh Doanh. Đây cũng là tài liệu tham khảo bổ ích cho các doanh nhân, nhất là các giám đốc nhân sự hoặc trưởng phòng nhân viên củng cố và tăng cường khả năng quản trị nhân sự của mình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
HR management |
9 (RLIN) |
4700 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |