000 -LEADER |
fixed length control field |
00942nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
170.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.4/Tr308 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Verzuh, Eric |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
209 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
MBA trong tầm tay, Chủ đề quản lý dự án |
Statement of responsibility, etc |
Eric Verzuh, Trần Huỳnh Minh Triết (Dịch) |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The Portable MBA in Project management |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng hợp Tp.HCM, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
559 tr., |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung của cuốn sách này dựa vào những nhận định và quan sát về các thách thức đối với việc quản lý một tổ chức có cấu trúc hoạt động theo dự án |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Project management |
9 (RLIN) |
210 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Huỳnh Minh Triết |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
211 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |