MARC View

Quản lý chuỗi cung ứng (Record no. 1093)

000 -LEADER
fixed length control field 01293nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 67.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 658/B312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Công Bình
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 212
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản lý chuỗi cung ứng
Statement of responsibility, etc Nguyễn Công Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. Hồ Chí Minh:
Name of publisher, distributor, etc Thống Kê,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 267 tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Chuỗi cung ứng bao gồm các công ty và hoạt động kinh doanh cần thiết để thiết kế, sản xuất, phân phối và sử dụng sản phẩm hay dịch vụ. Các hoạt động kinh doanh tuỳ thuộc vào chuỗi cung ứng cung ứng cung cấp cho họ những gì họ cần để tồn tại và phát triển. Mỗi doanh nghiệp phù hợp với một hoặc nhiều chuỗi cung ứng có vai trò nhất định trong từng chuỗi cung ứng đó.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Management
9 (RLIN) 4699
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-24VTT2013-03-18 2011-11-242013-03-11 1BOOKs2011-0583NOMALNormal VTT658/ B312
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24   BOOKs2011-0582NOMALNormal VTT658/ B312
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24   BOOKs2011-0588NOMALNormal VTT658/ B312
Welcome