000 -LEADER |
fixed length control field |
01668nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
48. 000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.3/Qu121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Quân |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
220 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Ngọc Quân, Nguyễn Tấn Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
363 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sau khi nghiên cứu "Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức" người đọc sẽ thu nhận được khái niệm, nội dung cơ bản của hoạt động quản lý nhân lực từ lúc hình thành nguồn nhân lực đến việc tổ chức sử dụng có hiệu quả và phát triển nguồn nhân lực đó. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Human resource |
Topical term following geographic name as entry element |
management |
9 (RLIN) |
4698 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tấn Thịnh |
9 (RLIN) |
309 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |