000 -LEADER |
fixed length control field |
01590nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
76.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
658.4052/M312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đức Minh |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
223 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật đàm phán |
Statement of responsibility, etc |
Trần Đức Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân Trí, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
326tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách được biên soạn nhằm cung cấp cho các nhà doanh nghiệp, các nhà đàm phán quốc tế ngoại giao, ngoại thương, các nhà nghiên cứu, các bạn trẻ sinh viên học sinh và các thầy cô giáo... có quan tâm những gợi mở bước đầu để cùng nghiên cứu hình thành những biện pháp rất riêng cho mình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Negotiation |
9 (RLIN) |
4697 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |