MARC View

Giải pháp bán hàng, Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm = Sulution Selling creating buyes in difficult selling markets (Record no. 1100)

000 -LEADER
fixed length control field 02056nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 658.85/B741
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bosworth, Michael T.
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 224
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp bán hàng, Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm = Sulution Selling creating buyes in difficult selling markets
Statement of responsibility, etc Michael T.Bosworth
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. Hồ Chí Minh:
Name of publisher, distributor, etc Tổng Hợp Tp. HCM,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 336 tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giải pháp bán hàng là một quy trình tìm kiếm lối thoát cho những sản phẩm và dịch vụ có giá trị vô hình, khó bán. Nó cho phép người bán biến cách thức bán hàng của họ thành một lợi thế to lớn như chính sản phẩm hay dịch vụ mà họ cung cấp. Sau khi đọc cuốn sách này, các nhân viên bán hàng và những giám đốc bán hàng có thể ứng dụng vào quy trình bán hàng của mình một mô hình đã quá kiểm nghiệm thực tế. Không còn nữa những kiểu bán hàng lừa dối, may rủi hay dưới áp lực cao.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Solution Selling
9 (RLIN) 4696
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm Đặng Cam Thảo
Relator term Dịch
9 (RLIN) 225
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-24VTT2015-04-07 2011-11-24 BOOKsNormal  2015-04-012NOMAL2011-0492VTT658.85/ B741
2011-11-24VTT2015-04-07 2011-11-24 BOOKsNormal  2015-04-013NOMAL2011-0548VTT658.85/ B741
2011-11-24VTT2015-04-17 2011-11-24 BOOKsNormal 22015-04-148NOMAL2011-0539VTT658.85 /B741
2011-11-24VTT2014-07-15 2011-11-24 BOOKsNormal  2014-06-245NOMAL2011-0501VTT658.85/ B741
2011-11-24VTT2019-12-16 2011-11-24 BOOKsNormal 22019-12-098NOMAL2011-0495VTT658.85/ B741
Welcome