000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01513nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 119.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 658.8/Gi462 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thế Giới |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 227 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị marketing định hướng giá trị |
Statement of responsibility, etc | Lê Thế Giới,...[et.al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Đà Nẵng: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài Chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 504 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung quyển sách gồm 4 phầm với 13 chương: Phần 1:Thấu hiểu quản trị marketing định hướng giá trị Phần 2: Xác định giá trị Phần 3:Phát triển giá trị Phần 4: Chuyển giao và phân phối giá trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Marketing managerment |
9 (RLIN) | 4695 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2014-04-04 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 4 | 2014-03-31 | 11 | NOMAL | 2011-0569 | VTT | 658.8 /Gi462 | |||
2011-11-24 | VTT | 2014-08-09 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 4 | 2014-08-02 | 12 | NOMAL | 2011-0571 | VTT | 658.8 /Gi462 | |||
2011-11-24 | VTT | 2015-09-21 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-06-05 | 11 | NOMAL | 2011-0557 | VTT | 658.8/ Gi462 | |||
2011-11-24 | VTT | 2017-12-05 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2017-11-11 | 3 | NOMAL | 2011-0567 | VTT | 658.8 /Gi462 | ||||
2011-11-24 | VTT | 2015-04-15 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-04-01 | 3 | NOMAL | 2011-0564 | VTT | 658.8 /Gi462 |