MARC View

Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn (Record no. 1104)

000 -LEADER
fixed length control field 01963nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 75.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 650.1/H305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mccormach, Mark H
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 230
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
Statement of responsibility, etc Mark H. McCormack
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title what they sill don't teach you at Harvard business school
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 395 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn với những câu chuyện chân thực, những chỉ dẫn thực tế sẽ giúp bạn biết cách tổ chức, tiến về phía trước và có được lợi thế cạnh tranh. Những kinh nghiệm này sẽ giúp bạn vượt qua mọi tình huống – ngay cả khi môi trường cạnh tranh diễn ra khốc liệt nhất.
Ngoài ra, đọc cuốn sách bạn sẽ biết được:
- Làm thế nào để kiếm được công việc tốt ngay từ lần đầu tiên – và bốn cách để chứng minh bạn xứng đáng hưởng mức lương cao hơn;
- Năm phẩm chất của người thành công: làm thế nào để tận dụng tối đa những cơ hội hiếm hoi:
- Chìa khóa của văn hóa doanh nghiệp: lãnh đạo, quản lý và tạo dựng quan hệ;
- Mười điều tâm niệm trên thương trường;
- Bảy kiểu người nguy hiểm trong công ty bạn;
- Và còn nhiều kinh nghiệm quý báu khác nữa…
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Psychology
9 (RLIN) 4694
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang
Relator term Dịch
9 (RLIN) 231
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-24VTT2020-01-18 2011-11-24 BOOKsNormal 32020-01-1415NOMAL2011-0593VTT650.1 /H305
2012-04-05VTT2014-09-18 2012-04-05 BOOKsNormal 12014-09-119NOMAL2011-2146VTT650.1 /H305
Welcome