MARC View

Nghệ thuật tiếp thị trong thời đại thông tin (Record no. 1109)

000 -LEADER
fixed length control field 01126nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 658.8/T120
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trường Tâm
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 238
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật tiếp thị trong thời đại thông tin
Statement of responsibility, etc Trường Tâm, Thanh Long, Hoàng Yến (Sưu tầm và biên dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp.HCM:
Name of publisher, distributor, etc Văn nghệ,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245 tr.,
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách giới thiệu đến đọc giả công cụ, nguồn tài liệu và chiến lược tiếp thị trực tiếp hữu ích trong kinh doanh.
Cách sử dụng thư tín trực tiếp, quảng cáo báo chí, radio, truyền hình, internet,....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Marketing
9 (RLIN) 4691
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trườn Tâm - Thanh Long- Hoàng Yến
Relator term Sưu tầm và biên dịch
9 (RLIN) 239
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24 BOOKsNormal    NOMAL2011-0409VTT658.8 /T120
2011-11-24VTT2014-09-11 2011-11-24 BOOKsNormal 12014-06-2010NOMAL2011-0423VTT658.8 /T120
Welcome