000 -LEADER |
fixed length control field |
01257nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
97.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Nhị |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
240 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thực hành kế tóan doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Remainder of title |
Ban hành theo quyết định 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Nhị |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Đã cập nhật đến tháng 3 năm 2009 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
535tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giúp các nhà quản lý, kế toán trưởng, nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc mọi thành phần kinh tế, sinh viên và những người quan tâm đến kế toán thực hiện đúng luật kế toán, chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa, chuẩn mực kế toán, các quy định mới nhất về chính sách thuế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
241 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |