000 -LEADER |
fixed length control field |
01942nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
84.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.15076/L462 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Lợi |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
242 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống bài tập & bài giải kế toán quản trị |
Statement of responsibility, etc |
Huỳnh Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
419 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung cuốn sách được biên soạn theo trình tự tương tứng với cuốn kế toán quản trị cùng tác giả đã được xuất bản. Trong từng chương, với các câu hỏi, bài tập về các tình huống tác giả mong giúp sinh viên, người đọc rõ thêm những vấn đề cơ bản và chuyên sâu của kế toán quản trị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Accouting |
9 (RLIN) |
4690 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |