000 -LEADER |
fixed length control field |
01590nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
39.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.76/C561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phú Cường |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
243 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập & bài giải kiểm toán đại cương |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Phú Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
194 tr., |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung của sách được sắp xếp thứ tự của các chương trong quyển sách Kiểm Toán Đại Cương của Bộ môn Kiểm toán, Khoa kế toán, Trường đại học Tôn Đức Thắng Tp.HCM. Mỗi chương sẽ có bài tập theo chủ đề của chương, được phân thành ba loại: câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự luận và bài tập tình huống. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Finance Accounting |
9 (RLIN) |
244 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |