000 -LEADER |
fixed length control field |
02060nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
115.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.076/NH300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Nhị |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
245 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng trong trường học |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Nhị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thống Kê, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
434 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Để giúp các cơ quan chức năng của nhà nước kiểm soát chặt chẽ tình hình sử dụng nguồn kinh phí, tình hình bảo vệ và sử dụng tài sản ở các loại hình trường học thì việc thực hiện thống nhất chế độ kế toán được nhà nước ban hành có ý nghĩa hết sức quan trọng. Xuất phát từ yêu cầu quản lý của các loại hình trường học cũng như yêu cầu quản lý thống nhất của nhà nước, cuốn sách "Hướng Dẫn Thực Hành Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp Áp Dụng Trong Trường Học" đã được biên soạn và ấn hành nhằm giúp cho nhân viên kế toán trường học tham khảo để thực hiện tốt công việc của mình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
246 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |