MARC View

Từ điển kế toán và kiểm toán anh việt (Record no. 1116)

000 -LEADER
fixed length control field 02357nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 175.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 657.3/D513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Dung
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 250
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Từ điển kế toán và kiểm toán anh việt
Statement of responsibility, etc Nguyễn Văn Dung
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Dictionary of Accounting anh Auditing
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 578 tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Quyển Từ điển Kế Toán - Kiểm Toán Anh Việt nhằm giúp các sinh viên, doanh nhân, chuyên viên kế toán - kiểm toán nắm được chính xác ý nghĩa và bối cảnh sử dụng các thuật ngữ kế toán, kiểm toán, là phương tiện giúp phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh, phân tích các phương án đầu tư, vị thế kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp, giúp các nhà quản lý hoạch định phương án đầu tư đúng đắn, nhằm đạt hiệu quả kinh doanh mong muốn, giúp các bạn sinh viên và doanh nhân có được phương tiện đánh giá hiệu quả các tình huống thực tiễn trong kinh doanh, là cơ sở để nghiên cứu các lĩnh vực kinh doanh liên quan, hiểu được các thông lệ kế toán - kiểm toán quốc tế đang được áp dụng rộng rãi, để có thể tham gia trong môi trường thương mại toàn cầu một cách hiệu quả, đáp ứng được các yêu cầu về kế toán - kiểm toán quốc tế để nâng cao lợi thế cạnh tranh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dictionary
9 (RLIN) 4688
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Accouting
9 (RLIN) 4689
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24   BOOKs2011-0780NOMALNormal VTT657.3 /D513
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24   BOOKs2011-0704NOMALNormal VTT657.3 /D513
2011-11-24VTT2013-09-23 2011-11-242013-09-12 1BOOKs2011-0705NOMALNormal VTT657.3 /D513
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24   BOOKs2011-0702NOMALNormal VTT657.3 /D513
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24   BOOKs2011-0703NOMALNormal VTT657.3 /D513
Welcome