000 -LEADER |
fixed length control field |
01383nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
95.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657/Đ116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Đăng |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
251 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kế toán nhà nước |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Văn Đăng,...[ et al ...] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
533 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trang bị, cập nhật và hệ thống hóa cho sinh viên kế toán, những người làm kế toán kiến thức cơ bản chuyên sau về kinh tế, tài chính, ngân sách, kế toán kiểm toán,.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
National income_accounting |
9 (RLIN) |
252 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |