000 -LEADER |
fixed length control field |
01790nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
95.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.4/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Nhị |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
253 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kế toán tài chính( Tái bản lần sáu, đã chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC ban hành ngày 20-3-2006) |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Nhị,...[et.al] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
589 tr., |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp các kiến thức cơ bản về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp, phương pháp kế toán các loại tài sản, nguồn vốn và chi phí cơ bản trong doanh nghiệp [[vốn bằng tiền, khoản phải thu, chi phí tiền lương... bao gồm lý thuyết cơ bản và các bài tập thực hành, các tình huống thực tiễn...giúp độc giả sử dụng hiệu quả kế toán tài chính trong nghiên cứu và kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
254 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |