MARC View

Hướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán theo các hình thức kế toán: Nhật ký chung, Nhật ký - Sổ cái, Chứng từ ghi sổ, Nhật ký chứng từ. (Record no. 1119)

000 -LEADER
fixed length control field 01836nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 657.076/Nh300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Văn Nhị
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 255
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán theo các hình thức kế toán: Nhật ký chung, Nhật ký - Sổ cái, Chứng từ ghi sổ, Nhật ký chứng từ.
Remainder of title Đã sửa đổi bổ sung theo QĐ 14/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 20-03-2006 của Bộ Tài chính và Thông tư số 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài chính
Statement of responsibility, etc Võ Văn Nhị, Nguyễn Thế Lộc,...[et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Tài chính,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 647tr.,
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn sách bao gồm các nội dung cơ bản:
- Giới thiệu các hình thức kế toán đang được áp dụng ở các doanh nghiệp Việt Nam.
- Các ví dụ hướng dẫn ghi sổ theo các hình thức kế toán khác nhau và lập các báo cáo tài chính
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Accounting
9 (RLIN) 256
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-24VTT2019-07-20 2011-11-24 BOOKsNormal  2012-10-105NOMAL2011-0687VTT657.076/ Nh300
2011-11-24VTT2014-10-31 2011-11-24 BOOKsNormal 22014-10-303NOMAL2011-0688VTT657.076 /Nh300
2011-11-24VTT2012-11-07 2011-11-24 BOOKsNormal  2012-10-313NOMAL2011-0689VTT657.076/ Nh300
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24 BOOKsNormal    NOMAL2011-0690VTT657.076 /Nh300
2011-11-24VTT2014-01-23 2011-11-24 BOOKsNormal    NOMAL2011-0691VTT657.076 /Nh300
Welcome