000 -LEADER |
fixed length control field |
01547nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
49.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657/L462 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Lợi |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
257 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kế toán chi phí |
Statement of responsibility, etc |
Huỳnh Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
270 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách này được biên soạn để hỗ trợ cho việc giảng dạy và nghiên cứu môn kế toán chi phí theo tinh thần đổi mới nội dung giảng dạy kế toán cho sinh viên chuyên ngành kế toán của nhà trường. Hy vọng nó sẽ là tài liệu tham khảo bổ ích cho các bạn sinh viên và cho những ai quan tâm đến kế toán chi phí và giá thành sản phẩm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
258 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |