MARC View

Hướng dẫn thực hành kế toán và lập báo cáo tài chính hành chính sự nghiệp và sự nghiệp có thu (Record no. 1122)

000 -LEADER
fixed length control field 02113nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 154.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 657.076/D527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Duyên
Dates associated with a name Biên soạn
9 (RLIN) 261
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành kế toán và lập báo cáo tài chính hành chính sự nghiệp và sự nghiệp có thu
Statement of responsibility, etc Trần Thị Duyên
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp sựnghiệp có thu và lập báo cáo tài chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Tài chính,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 617tr.,
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách bao gồm những nội dung:
Chương 1: Nhiệm vụ và tổ chức công tác kế toán ở đơn vị hành chính sự nghiệp
Chương 2: Kế toán vốn bằng tiền
Chương 3: Kế toán vật liệu và dụng cụ
Chương 4: Kế toán tài sản cố định
Chương 5: Kế toán các khoản thanh toán
Chương 6: Kế toán nguồn kinh phí và các khoản thu hành chính sự nghiệp
Chương 7: Kế toán các khoản chi ở đơn vị hành chính sự nghiệp
Chương 8: Báo cáo tài chính
A. Những quy định chung về báo cáo tài chính
B. Mẫu báo cáo tài chính
C. Nội dung và phương pháp lập báo cáo tài chính
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Accounting
9 (RLIN) 262
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24 BOOKsNormal    NOMAL2011-0682VTT657.076/ D527
2011-11-24VTT2014-10-11 2011-11-24 BOOKsNormal  2014-10-071NOMAL2011-0683VTT657.076/ D527
2011-11-24VTT2014-11-07 2011-11-24 BOOKsNormal  2014-11-053NOMAL2011-0684VTT657.076 /D527
2011-11-24VTT2014-11-14 2011-11-24 BOOKsNormal  2014-11-071NOMAL2011-0685VTT657.076/ D527
2011-11-24VTT2014-11-14 2011-11-24 BOOKsNormal 12014-11-074NOMAL2011-0686VTT657.076 /D527
Welcome