000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02669nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 120.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 657/Ch312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 265 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán |
Statement of responsibility, etc | Bộ tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 494 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bộ sách Chế Độ Kế Toán Doanh Nghiệp có mục tiêu giúp các nhà quản trị Doanh Nghiệp – Các Kế toán trưởng, Kế toán viên, các Sinh viên khối ngành Kế Toán, Kinh Tế – Tài Chính, Quản trị Doanh nghiệp nghiên cứu, áp dụng nghiệp vụ kế toán trong thực tiễn công việc, phù hợp Luật Kế toán và các Nghị Định, Thông Tư hướng dẫn, bao gồm cả 26 chuẩn mực kế toán, từng bước định hình các nguyên tắc kế toán phù hợp tình hình thực tiễn nền kinh tế Việt Nam, đồng thời từng bước phù hợp các nguyên tắc và thông lệ kế toán chấp nhận chung quốc tế Bộ sách Chế độ Kế toán Doanh nghiệp tuân thủ theo: + Quyết định 15/2006/QĐ-BTCngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính Và các Thông tư cập nhật mới nhất của Bộ Tài chính + Thông tư số 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 + Thông tư số 206/2009/TT-BTC ngày 27/10/2009 + Thông tư số 106/2008/TT-BTC ngày 18/11/2008 Bộ sách gồm hai quyển: Quyển 1: Hệ thống Tài Khoản Kế Toán: Trình bày toàn bộ hệ thống tài khoản kế toán, các quy định và phương pháp kế toán từng tài khoản Quyển 2: Hệ thống báo cáo tài chính, hệ thống chứng từ kế toán, chế độ sổ kế toán: Giới thiệu và hướng dẫn cách lập báo cáo tài chính, chứng từ kế toán, sổ kế toán và hệ thống sơ đồ kế toán chủ yếu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accounting |
9 (RLIN) | 266 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ tài chính |
9 (RLIN) | 3033 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0774 | NOMAL | Normal | VTT | 657 | |||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0849 | NOMAL | Normal | VTT | 657 | |||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0775 | NOMAL | Normal | VTT | 657 | |||||
2011-11-24 | VTT | 2012-10-02 | 2011-11-24 | 2012-09-25 | 1 | BOOKs | 2011-0776 | NOMAL | Normal | VTT | 657 | |||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0777 | NOMAL | Normal | VTT | 657 |