MARC View

Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo chế độ kế toán mới và mục lục ngân sách mới (Record no. 1125)

000 -LEADER
fixed length control field 02157nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 220.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 657/L462
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Quốc Lợi
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 267
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo chế độ kế toán mới và mục lục ngân sách mới
Remainder of title Theo quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
Statement of responsibility, etc Phạm Quốc Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 942tr.,
Dimensions 227cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn sách "Hệ Thống Kế Toán Đơn Vị Hành Chính Sự Nghiệp Theo Chế Độ Kế Toán Mới Và Mục Lục Ngân Sách Mới (Theo Quyết Định số 19/2006/QĐ-BTC Ngày 30/3/2006 của Bộ Tài chính)" hệ thống các văn bản pháp luật về lĩnh vực kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp, gồm có những nội dung chính sau:
Mục 1: Chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp
Mục 2: Quản lý, lập, chấp hành và quyết toán ngân sách nhà nước
Mục 3: Chế độ khấu hao tài sản cố định
Mục 4: Các quy định về tự chủ, tự chịu trách nhiệm về sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính, tài chính
Mục 5: Các quy định mới về đào tạo, bồi dưỡng, kỷ luật, tiền lương trong các đơn vị hành chính sự nghiệp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Accounting
9 (RLIN) 268
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24 BOOKsNormal    NOMAL2011-0800VTT657 /L462
2011-11-24VTT2018-04-06 2011-11-24 BOOKsNormal 22018-03-232NOMAL2011-0803VTT657/ L462
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24 BOOKsNormal    NOMAL2011-0802VTT657/ L462
2011-11-24VTT2017-10-02 2011-11-24 BOOKsNormal  2017-09-251NOMAL2011-0801VTT657/ L462
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24 BOOKsNormal    NOMAL2011-0799VTT657/ L462
Welcome