000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01500nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 657.076/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Dược |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 269 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quản trị, Lý thuyết và bài tập |
Statement of responsibility, etc | Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 501 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Kế Toán Quản Trị - Lý Thuyết Và Bài Tập Nội Dung trong 12 chương bao gồm: * Lý thuyết * Câu hỏi lý thuyết, Câu hỏi trắc nghiệm và Đáp án * Bài tập và Bài giải. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accounting |
9 (RLIN) | 270 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2014-09-29 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-09-23 | 6 | NOMAL | 2011-0792 | VTT | 657.076/ Nh300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2017-10-14 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 3 | 2017-10-02 | 9 | NOMAL | 2011-0793 | VTT | 657.076 /Nh300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2018-06-28 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2018-06-14 | 13 | NOMAL | 2011-0791 | VTT | 657.076/ Nh300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2018-05-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 3 | 2018-05-03 | 9 | NOMAL | 2011-0790 | VTT | 657.076/ Nh300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2015-09-05 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-09-05 | 3 | NOMAL | 2011-0789 | VTT | 657.076 /Nh300 |