000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01671nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 657.2/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Quốc Hùng |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 274 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết và bài tập nguyên lý kế toán |
Statement of responsibility, etc | Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc | Phương đông, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 298 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách gồm những nội dung chính sau: - Chương 1: Những vấn đề chung về kế toán - Chương 2: Phương pháp tài khoản kế toán - Chương 3: Phương pháp chứng từ kế toán - Chương 4: Phương pháp tính giá về kế toán các quá trình kinh tế chủ yếu - Chương 5: Sổ kế toán - hình thức kế toán và báo cáo tài chính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accounting |
9 (RLIN) | 275 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Minh Tân |
9 (RLIN) | 302 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2014-07-18 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2014-05-17 | 1 | NOMAL | 2011-0771 | VTT | 657.2/ H513 | ||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0770 | VTT | 657.2/ H513 | ||||||
2011-11-24 | VTT | 2019-10-22 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2019-10-03 | 17 | NOMAL | 2011-0845 | VTT | 657.2/H513 | |||
2011-11-24 | VTT | 2015-12-07 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 4 | 2015-11-30 | 14 | NOMAL | 2011-0768 | VTT | 657.2 /H513 | |||
2011-11-24 | VTT | 2014-10-18 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 5 | 2013-10-12 | 13 | NOMAL | 2011-0769 | VTT | 657.2/ H513 |