000 -LEADER |
fixed length control field |
01655nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
56.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.1/TH107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Thanh |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
288 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đức Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cách trình bày và văn phong đơn giản, dễ hiểu, có minh hoạ bằng các hình vẽ, sơ đồ... và các bài tập cụ thể. Với nhiều nỗ lực sưu tầm tài liệu, biên soạn công phu và nghiêm túc, cuốn sách này thật sự là tài liệu bổ ích cho các sinh viên thuộc chuyên ngành kinh tế - tài chính - ngân hàng, kế toán viên Kho bạc và các bạn đọc quan tâm đến lĩnh vực này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Budget_Management |
9 (RLIN) |
289 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |