000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01627nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 125.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 657/N371 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Neddles Jr, Belverd E. |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 290 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Principles of Accounting (Nguyên tắc kế toán) |
Statement of responsibility, etc | Belverd E. Neddles Jr., Hery R. Anderson, James C.Caldwell,...[et al.] |
Remainder of title | Vietnamese - Englishh = Song ngữ Việt - Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 356 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung chính của cuốn sách bao gồm: Chương 1: Kế toán - Một hệ thống thông tin Chương 2: Hệ thống kế toán kép Chương 3: Thu nhập kinh doanh và các bút toán điều chỉnh Chương 4: Hoàn tất chu kỳ kế toán Chương 5: Hạch toán nghiệp vụ mua bán hàng hoá Chương 6: Hệ thống kế toán và các Nhật ký đặc biệt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accounting |
9 (RLIN) | 291 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên lý kế toán |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2013-06-14 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-06-10 | 2 | NOMAL | 2011-0732 | VTT | 657/N371 | |||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0733 | VTT | 657/ N371 | ||||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0734 | VTT | 657/ N371 | ||||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0735 | VTT | 657 /N371 | ||||||
2011-11-24 | VTT | 2012-04-20 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2012-04-20 | 1 | NOMAL | 2011-0736 | VTT | 657/ N371 |