000 -LEADER |
fixed length control field |
01818nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
29.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.22/NH300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Nhị |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
282 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Nhị |
Remainder of title |
Áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Một trăm ba mươi lăm sơ đồ kế toán doanh nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách giúp cho kế toán ở các doanh nghiệp nhỏ và vừa có các tài liệu tham khảo để thực hiện tốt công tác kế toán tại đơn vị. Với những hướng dẫn cụ thể bằng sơ đồ nhằm mô tả các quan hệ đối ứng giữa các tài khoản trong quá trình ghi nhận thông tin kế toán, sẽ giúp cho nhân viên kế toán dễ dàng trong thực hành công việc và thực hành đúng theo quy định của chế độ kế toán hiện hành. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
283 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |