000 -LEADER |
fixed length control field |
01732nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.076/V308 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
293 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập nguyên lý kế toán |
Statement of responsibility, etc |
Bộ môn kế Toán tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
166 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung quyển sách bao gồm nhiều chương. Mỗi chương có các bài tập và 1 số bài giải cần thiết, có 1 số câu trắc nghiệm để người học tự đánh giá mức độ am hiểu nội dung môn học. Bên cạnh đó còn giới thiệu nội dung luật kế toán và chuẩn mực chung (Chuẩn mực số 1) là những văn bản pháp lý có liên quan trực tiếp đến nội dung môn học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting_Exercises |
9 (RLIN) |
294 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên lý kế toán |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn kế toán tài chính |
9 (RLIN) |
3051 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |