000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02134nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 52.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 657.22/NH300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Văn Nhị |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 282 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc | Võ Văn Nhị |
Remainder of title | Dùng cho sinh viên các lớp chuyên ngành kế toán - kiểm toán |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hai trăm sáu mươi mốt sơ đồ kế toán doanh nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 258 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách gồm: Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp Sơ đồ kế toán vốn bằng tiền, nợ phải thu, các khoản ứng trước Sơ đồ kế toán tài sản cố định, đầu tư xây dựng cơ bản và bất động sản (BĐS) Sơ đồ kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ Sơ đồ kế toán nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu Sơ đồ kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm Sơ đồ kế toán thành phẩm, hàng hóa, tiêu thụ thành phẩm, hàng hóa, xác định kết quả kinh doanh Sơ đồ kế toán các khoản đầu tư tài chính, doanh thu và chi phí tài chính, thu nhập và chi phí khác Sơ đồ kế toán xác định kết quả kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accounting |
9 (RLIN) | 283 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2014-09-10 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2014-09-10 | 1 | NOMAL | 2011-0715 | VTT | 657.22 /Nh300 | ||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0712 | VTT | 657.22 /Nh300 | ||||||
2011-11-24 | VTT | 2014-09-23 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-09-10 | 1 | NOMAL | 2011-0711 | VTT | 657.22/ Nh300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0713 | VTT | 657.22/ Nh300 | ||||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0714 | VTT | 657.22 /Nh300 |