000 -LEADER |
fixed length control field |
01290nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
58.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.076/L462 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Lợi |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
133 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập & bài giải Kế toán chi phí |
Statement of responsibility, etc |
Huỳnh Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
359 tr., |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung cuốn sách bao gồm các bài tập trắc nghiệm, bài tập tự luận được soạn theo thứ tự của chương trình môn học kế toán chi phí hiện đang được giảng dạy tại các trường đại học kinh tế và những bài tập trắc nghiệm, tự luận mang tính chất gợi mở, tiếp cận những lý thuyết kế toán chi phí hiện đại. Hy vọng cuốn sách là tài liệu tham khảo bổ ích cho sinh viên chuyên ngành kế toán và bạn đọc quan tâm đến kế toán chi phí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
134 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |