MARC View

Bài tập & bài giải Kế toán chi phí (Record no. 1147)

000 -LEADER
fixed length control field 01290nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 58.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 657.076/L462
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Lợi
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 133
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài tập & bài giải Kế toán chi phí
Statement of responsibility, etc Huỳnh Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp.HCM:
Name of publisher, distributor, etc Thống kê,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359 tr.,
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung cuốn sách bao gồm các bài tập trắc nghiệm, bài tập tự luận được soạn theo thứ tự của chương trình môn học kế toán chi phí hiện đang được giảng dạy tại các trường đại học kinh tế và những bài tập trắc nghiệm, tự luận mang tính chất gợi mở, tiếp cận những lý thuyết kế toán chi phí hiện đại.
Hy vọng cuốn sách là tài liệu tham khảo bổ ích cho sinh viên chuyên ngành kế toán và bạn đọc quan tâm đến kế toán chi phí
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Accounting
9 (RLIN) 134
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-25VTT2014-01-10 2011-11-252014-01-03 2BOOKs2011-0655NOMALNormal VTT657.076/L462
2011-11-25VTT2014-12-15 2011-11-252014-12-08 4BOOKs2011-0661NOMALNormal VTT657.076/ L462
Welcome