000 -LEADER |
fixed length control field |
01493nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
52.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Nhị |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
274 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyên lý kế toán |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 6. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
259 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách tái bản lần thứ 6, nội dung bao gồm: trình này và giải thích đối tượng của kế toán; các phương pháp kế toán được sử dụng để thu thập, xử lý, tổng hợp, cung cấp thông tin kế toán cơ bản trong doanh nghiệp.......... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
275 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Thị Hoàng Minh |
9 (RLIN) |
301 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |