MARC View

Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp (Record no. 1149)

000 -LEADER
fixed length control field 02185nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 657.076/Nh300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Văn Nhị
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 303
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp
Statement of responsibility, etc Võ Văn Nhị; Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nôi:
Name of publisher, distributor, etc Tài chính,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 226tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Hàng tồn kho, tài sản cố định và nợ phải thu, phải trả là những nội dung quan trọng của tất cả các loại hình doanh nghiệp với các quy mô khác nhau thuộc các thành phần kinh tế.
Thông tin kế toán về những đối tượng này có ảnh hưởng quan trọng đến chất lượng của hệ thống báo cáo tài chính lẫn báo cáo kế toán quản trị. Do vậy việc tổ chức ghi nhận thông tin ban đầu, xử lý thông tin để tạo ra được các thông tin phù hợp với yêu cầu quản lý và yêu cầu lập báo cáo kế toán, luôn là mối quan tâm của người thực hành kế toán cũng như người giảng dạy, học tập kế toán ở nhiều cấp độ khác nhau
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Accounting
9 (RLIN) 4684
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Ngọc Dung
9 (RLIN) 304
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Hưng
9 (RLIN) 305
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-25VTT2011-11-25 2011-11-25   BOOKs2011-0742NOMALNormal VTT657.076 /Nh300
2011-11-25VTT2014-05-20 2011-11-252014-05-14 1BOOKs2011-0741NOMALNormal VTT657.076 /Nh300
2011-11-25VTT2011-11-25 2011-11-25   BOOKs2011-0740NOMALNormal VTT657.076 /Nh300
2011-11-25VTT2013-04-08 2011-11-252013-04-02 3BOOKs2011-0739NOMALNormal VTT657.076 /Nh300
2011-11-25VTT2014-12-19 2011-11-252014-12-12 2BOOKs2011-0738NOMALNormal VTT657.076/ Nh300
Welcome