000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01551nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 27.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 495.9225/Gi109 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thiện Giáp |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 310 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ vựng học tiếng việt |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Thiện Giáp |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo dực Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 339 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách chia làm 4 phần: - Dẫn luận từ vựng học - Vấn đề nhận diện và phân loại đon vị từ - Cấu cấu ngữ nghĩa của từ vựng - Sự hình thành, tồn tại và phát triển của từ vựng tiếng việt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Vocabulary |
9 (RLIN) | 4682 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-25 | VTT | 2013-01-24 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 2013-01-22 | 5 | NOMAL | 2011-1015 | VTT | 495.9225/ Gi109 | ||||
2011-11-25 | VTT | 2014-04-01 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-03-19 | 2 | NOMAL | 2011-1019 | VTT | 495.9225 /Gi109 | |||
2011-11-25 | VTT | 2015-01-29 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 2015-01-23 | 3 | NOMAL | 2011-1018 | VTT | 495.9225/ Gi109 | ||||
2011-11-25 | VTT | 2014-05-15 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-05-15 | 6 | NOMAL | 2011-1017 | VTT | 495.9225 /Gi109 | |||
2011-11-25 | VTT | 2015-01-21 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 2015-01-19 | 6 | NOMAL | 2011-1016 | VTT | 495.9225/ Gi109 |