000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01646nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 80.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 495.9225/H108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Xuân Hạo |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 314 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa |
Statement of responsibility, etc | Cao Xuân Hạo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 749 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sơ lược nội dung: Phần thứ nhất: Ngữ Âm Học Phần thứ hai: Ngữ Pháp Phần thứ ba: Ngữ Nghĩa Cuối sách có phần phụ lục gồm: Thư mục, bảng đối chiếu thuật ngữ (Việt - Anh ), cứ liệu ngữ âm học thực nghiêm về Trọng âm. Biên giới âm tiết,.... và những danh sách bổ sung. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Semantics |
9 (RLIN) | 4680 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Languages |
9 (RLIN) | 4681 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-25 | VTT | 2014-03-20 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-03-07 | 2 | NOMAL | 2011-0940 | VTT | 495.9225/ H108 | |||
2011-11-25 | VTT | 2011-11-25 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0939 | VTT | 495.9225/ H108 | ||||||
2011-11-25 | VTT | 2011-11-25 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0938 | VTT | 495.9225/ H108 | ||||||
2011-11-25 | VTT | 2014-09-10 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 2014-09-10 | 2 | NOMAL | 2011-0937 | VTT | 495.9225/ H108 | ||||
2011-11-25 | VTT | 2013-01-17 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 2013-01-10 | 2 | NOMAL | 2011-0936 | VTT | 495.9225/ H108 |