000 -LEADER |
fixed length control field |
01546nam a22001817a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
612.822/Kh107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Medina, John |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
315 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật trí não = Brain Rules |
Remainder of title |
12 quy luật để tồn tại và phát triển ở nơi Làm việc, ở Nhà và Trường học |
Statement of responsibility, etc |
John Medina; Mai Khanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách là một bài giảng sống động về quy luật của trí não. Lối hành văn dễ hiểu và có tính đối thoại cao của tác giả giúp cho người đọc trở thành những người tự học qua sách một cách tự nhiên và tự nguyện. “Đọc là cách học tốt nhất”, câu nói ấy vẫn không hề giảm đi giá trị trong thời đại công nghệ ngày nay. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Brain Rules |
9 (RLIN) |
4679 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Khanh |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
316 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |