000 -LEADER |
fixed length control field |
01458nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
27.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
495.922/Đ110 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hữu Đạt |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
318 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt |
Statement of responsibility, etc |
Hữu Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263 tr., |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách trình bày về nguồn gốc, đặc điểm của Tiếng Việt; mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa; kênh giao tiếp và hình thức giao tiếp; các quan hệ giao tiếp....... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Communication |
Topical term following geographic name as entry element |
Languages |
9 (RLIN) |
4677 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |