000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01632nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 519.2/Th116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Hùng Thắng |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 319 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng |
Statement of responsibility, etc | Đặng Hùng Thắng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản Lần thứ năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục lục gồm: Chương 1: Biến cố và xác suất của biến cố Chương 2: Đại lượng ngẫu nhiên rời rạc Chương 3: Đại lượng ngẫu nhiên liên tục Chương 4: Đại lượng ngẫu nhiên liên tục nhiều chiều Chương 5:Luật số lớn và các định lý giới hạn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Probability |
9 (RLIN) | 4676 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-25 | VTT | 2014-12-08 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-10-20 | 11 | NOMAL | 2011-1064 | VTT | 519.2/ Th116 | |||
2011-11-25 | VTT | 2015-03-16 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-03-10 | 12 | NOMAL | 2011-1063 | VTT | 519.2/ Th116 | |||
2011-11-25 | VTT | 2014-11-04 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 2014-10-30 | 3 | NOMAL | 2011-1062 | VTT | 519.2/ Th116 | ||||
2011-11-25 | VTT | 2014-05-19 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-05-17 | 2 | NOMAL | 2011-1061 | VTT | 519.2/ Th116 | |||
2011-11-25 | VTT | 2014-05-02 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-04-24 | 8 | NOMAL | 2011-1060 | VTT | 519.2/ Th116 |