MARC View

Ngữ nghĩa học (tập bài giảng) (Record no. 1159)

000 -LEADER
fixed length control field 01382nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 26.500 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 495.9228/Th304
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Quang Thiêm
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 321
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ngữ nghĩa học (tập bài giảng)
Statement of responsibility, etc Lê Quang Thiêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung sách phân bổ trong 13 bài bao gồm: Tiến trình, khunh hướng ngữ nghĩa học; ngữ nghĩa học hình thức; ngữ nghĩa học tri nhận; tầng nghĩa và kiểu nghĩa,.......
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Vocabulary
9 (RLIN) 322
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-25VTT2011-11-25 2011-11-25   BOOKs2011-0963NOMALNormal VTT495.9228 /Th304
2011-11-25VTT2011-11-25 2011-11-25   BOOKs2011-0964NOMALNormal VTT495.9228 /Th304
2011-11-25VTT2012-03-21 2011-11-252012-03-14 1BOOKs2011-0965NOMALNormal VTT495.9228 /Th304
2011-11-25VTT2011-11-25 2011-11-25   BOOKs2011-0966NOMALNormal VTT495.9228/Th304
2011-11-25VTT2014-03-13 2011-11-252014-03-07 1BOOKs2011-0967NOMALNormal VTT495.9228 /Th304
Welcome