000 -LEADER |
fixed length control field |
01470nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
26.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC114 |
Classification number |
516.3/Tr300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Trí |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
326 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích |
Remainder of title |
Giáo trình dùn cho các trường đại học kỹ thuật |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ mười lăm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391tr., |
Dimensions |
21cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Mathematical analysis. |
9 (RLIN) |
327 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Văn Đĩnh |
9 (RLIN) |
328 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồ Quỳnh |
9 (RLIN) |
329 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |