000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01694nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 410.72/Gi109 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thiện Giáp |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 331 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Thiện Giáp |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo dục việt nam, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215 tr., |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục lục gồm: Phần một: Phương pháp miêu tả. Chương 1: Những thủ pháp giải thích bên ngoài. Chương 2: Những thủ pháp giải thích bên trong. Chương 3: Những thủ pháp lôgíc học, toán học và ngôn ngữ học tâm lý. Phần hai: Phương pháp so sánh. Chương 1: Phương pháp so sánh - lịch sử. Chương 2: Phương pháp lịch sử - so sánh. Chương 3: Phương pháp đối chiếu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Languages |
9 (RLIN) | 4672 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-25 | VTT | 2014-05-15 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1002 | VTT | 410.72 /Gi109 | ||||||
2011-11-25 | VTT | 2011-11-25 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1003 | VTT | 410.72 /Gi109 | ||||||
2011-11-25 | VTT | 2013-09-18 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | 2 | 2013-09-09 | 6 | NOMAL | 2011-1004 | VTT | 410.72/ Gi109 | |||
2011-11-25 | VTT | 2011-11-25 | 2011-11-25 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1001 | VTT | 410.72 /Gi109 | ||||||
2012-05-25 | VTT | 2014-01-18 | 2012-05-25 | BOOKs | Normal | 2014-01-17 | 2 | NOMAL | 2011-2147 | VTT | 410.72/ Gi109 |