000 -LEADER |
fixed length control field |
01683nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
29.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
519.2/K309 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Kiều |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
336 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình xác suất và thống kê |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Văn Kiều |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung cuốn sách được chia thành 8 chương. Sau mỗi chương đều có bài tập ứng dụng và phần hướng dẫn trả lời. Nội dung cuốn sách khá phong phú vì đã được đúc rút có chọn lọc từ các bài giảng trong nhiều năm cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông nghiệp, Địa lý, Kinh tế, Xã hội học, Dân số học v.v...
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Probabilities |
9 (RLIN) |
337 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |