MARC View

Phong cách học Tiếng việt (Record no. 1173)

000 -LEADER
fixed length control field 02036nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.500 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 495.922/L101
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Trọng Lạc
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 339
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phong cách học Tiếng việt
Statement of responsibility, etc Đinh Trọng Lạc; Nguyễn Thái Hòa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 9
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nôi:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319tr.,
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách tập hợp các bài giảng của các tác giả cho sinh viên khoa ngữ văn ở các trường Đại học Sư phạm (từ năm 1981 đến năm 1991). Đến nay các tác giả đã chỉnh lí lại hệ thống lí thuyết, bổ sung nhiều điểm cụ thể về phong cách học tiếng Việt, trên cơ sở tiếp thu và phát triển những kết kết quả nghiên cứu đã đạt được trong các giáo trình về phong cách học đã lưu hành ở các trường đại học trong hơn ba chục năm qua nhằm giúp học viên rèn luyện kĩ năng tạo lập văn bản, lĩnh hội văn bản, phân tích ngôn ngữ học - thẩm mĩ văn bản.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Languages & languages.
9 (RLIN) 340
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thái Hòa
9 (RLIN) 341
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-25VTT2014-09-26 2011-11-25 BOOKsNormal  2014-09-263NOMAL2011-1045VTT495.922 /L101
2011-11-25VTT2013-01-28 2011-11-25 BOOKsNormal 32013-01-148NOMAL2011-1048VTT495.922/ L101
2011-11-25VTT2014-02-19 2011-11-25 BOOKsNormal 12014-02-187NOMAL2011-1047VTT495.922 /L101
2011-11-25VTT2014-05-15 2011-11-25 BOOKsNormal  2014-01-171NOMAL2011-1046VTT495.922/ L101
2011-11-25VTT2014-01-20 2011-11-25 BOOKsNormal  2014-01-171NOMAL2011-1049VTT495.922 /L101
Welcome