000 -LEADER |
fixed length control field |
02036nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
27.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
495.922/L101 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Trọng Lạc |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
339 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong cách học Tiếng việt |
Statement of responsibility, etc |
Đinh Trọng Lạc; Nguyễn Thái Hòa |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
319tr., |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách tập hợp các bài giảng của các tác giả cho sinh viên khoa ngữ văn ở các trường Đại học Sư phạm (từ năm 1981 đến năm 1991). Đến nay các tác giả đã chỉnh lí lại hệ thống lí thuyết, bổ sung nhiều điểm cụ thể về phong cách học tiếng Việt, trên cơ sở tiếp thu và phát triển những kết kết quả nghiên cứu đã đạt được trong các giáo trình về phong cách học đã lưu hành ở các trường đại học trong hơn ba chục năm qua nhằm giúp học viên rèn luyện kĩ năng tạo lập văn bản, lĩnh hội văn bản, phân tích ngôn ngữ học - thẩm mĩ văn bản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Languages & languages. |
9 (RLIN) |
340 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thái Hòa |
9 (RLIN) |
341 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |