000 -LEADER |
fixed length control field |
01586nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
495.9225/P187 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
V.S. Panfilov |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
346 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt |
Statement of responsibility, etc |
V.S. Panfilov; Nguyễn Thùy Minh,...[et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
479tr., |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp cái nhìn tổng quan và khoa học về từ loại cũng như cụm từ trong tiếng Việt. Hệ thống từ loại tiếng Việt gồm hai phạm trù lớn là thực từ và hư từ với các tiểu loại khác nhau. Cụm từ tiếng Việt gồm cụm từ tự do và cụm từ cố định, trong đó cần chú ý nhất đến cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Grammar |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnamese |
9 (RLIN) |
4665 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |