000 -LEADER |
fixed length control field |
01550nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
519.2/H450 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Hữu Hồ |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
349 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn |
Statement of responsibility, etc |
Đào Hữu Hồ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
211 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách cung cấp một số khái niệm và kết quả cơ bản của xác suất: giải tích tổ hợp, phép thử và biến cố, định nghĩa xác suất...; thống kê xã hội. Sách có bài tập cho mổi chương và có hướng dẫn giải. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Sociological statistics |
9 (RLIN) |
4664 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |