000 -LEADER |
fixed length control field |
01447nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
51.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
495.9225/B105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Diệp Quang Ban |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
358 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngữ pháp Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Diệp Quang Ban |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày những lý thuyết lớn được ứng dụng vào tiếng việt: Cấu trúc ngữ pháp & nghiên cứu câu; ngữ nghĩa và nghiên cứu ngữ nghĩa của câu; diễn đạt bằng từ ngữ..... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Vietnammese language |
9 (RLIN) |
359 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |