MARC View

Phương pháp dạy học tiếng việt (Record no. 1187)

000 -LEADER
fixed length control field 01592nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 495.9228/A100
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê A
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 363
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp dạy học tiếng việt
Statement of responsibility, etc Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ mười ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung sách gồm 2 phần:
Phần 1: Những vấn đề chung về phương pháp dạy học Tiếng Việt.
Phần 2: Phương pháp dạy học các học phần Tiếng Việt ở THPT
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Vietnammese language
9 (RLIN) 364
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Study and teching
9 (RLIN) 4654
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quang Ninh
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 3018
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Minh Toán
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 3019
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-25VTT2011-11-25 2011-11-25   BOOKs2011-0970NOMALNormal VTT495.9228 /A100
2011-11-25VTT2011-11-25 2011-11-25   BOOKs2011-0971NOMALNormal VTT495.9228 /A100
2011-11-25VTT2014-02-19 2011-11-252014-02-19 1BOOKs2011-0969NOMALNormal VTT495.9228 /A100
2011-11-25VTT2011-11-25 2011-11-25   BOOKs2011-0968NOMALNormal VTT495.9228/ A100
2011-11-25VTT2011-11-25 2011-11-25   BOOKs2011-0972NOMALNormal VTT495.9228/ A100
Welcome