000 -LEADER |
fixed length control field |
01506nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
43.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
401/L991 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lyons, John |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
371 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngữ nghĩa học dẫn luận |
Statement of responsibility, etc |
John Lyons, Nguyễn Văn Hiệp |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
379tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày những kiến thức về tín hiệu học, về nghĩa của các đơn vị ngôn ngữ, về ngôn bản và ngữ cảnh giúp ích cho những người làm công tác nghiên cứu ngôn ngữ học. ngoài ra những người nghiên cứu và giảng dạy văn học cũng có thể tìm thấy những kiến thức hữu ích. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Semantics |
9 (RLIN) |
4652 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hiệp |
Relator term |
Người dịch |
9 (RLIN) |
372 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |