000 -LEADER |
fixed length control field |
02499nam a22003017a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
324.2597075/L600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Xuân Lý |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
379 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Đinh Xuân Lý, Nguyễn Đăng Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Chính trị quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách làm rõ hệ thống quan điểm, chủ trương, chính sách của Đảng trong tiến trình cách mạng Việt Nam – từ cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân đến cách mạng xã hội chủ nghĩa.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Communist pasties |
9 (RLIN) |
380 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đăng Quang |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
3002 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ giáo dục và đào tạo |
9 (RLIN) |
3003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |