000 -LEADER |
fixed length control field |
01211nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
39.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
332.024/H561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Burleson, Kimberly S. |
Relator term |
Tác giả. |
9 (RLIN) |
381 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trở thành triệu phú tuổi teen |
Statement of responsibility, etc |
Kimberly S. Burleson, Robyn Collins |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
231tr., |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách giới thiệu một số triệu phú thành công khi còn rất trẻ. Kế hoạch & định hướng kinh doanh khi còn ở giai đoạn tuổi teen. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Business |
9 (RLIN) |
3768 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ý tưởng kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Collins, Robyn |
9 (RLIN) |
382 |
Relator term |
Đồng tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Mai Hương |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
383 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |