000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01699nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 236.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 330/T550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Tư |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 388 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiền tệ, ngân hàng thị trường tài chính |
Statement of responsibility, etc | Lê Văn Tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1029 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách gồm các phần chính sau: Phần 1: Đại cương về tiền Chương 1: Chức năng và nguồn gốc của tiền Chương 2: Cơ chế tiền tệ (chế độ tiền tệ) Chương 3: Vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế Phần 2: Đại cương về ngân hàng Chương 4: Lược sử hoạt động ngân hàng Chương 5: Ngân hàng trung ương Chương 6: Ngân hàng thương mại Phần 3: Thị trường tài chính Chương 7: Thị trường tài chính Chương 8: Thị trường tiền tệ nội địa Chương 9: Thị trường tiền tệ nước ngoài Chương 10: Thị trường hối đoái Chương 11: Thị trường chứng khoán (Thị trường vốn) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Banks & banking |
9 (RLIN) | 389 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-26 | VTT | 2013-09-23 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-09-16 | 7 | NOMAL | 2011-1188 | VTT | 330 /T550 | |||
2011-11-26 | VTT | 2018-03-24 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 2018-03-16 | 1 | NOMAL | 2011-1187 | VTT | 330 /T550 | ||||
2011-11-26 | VTT | 2013-08-15 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 2013-08-09 | 6 | NOMAL | 2011-1183 | VTT | 330/ T550 | ||||
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1181 | VTT | 330 /T550 |